Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chép
  2. chép miệng
  3. chép tay
  4. chét
  5. chê
  6. chê bai
  7. chê chán
  8. chê cơm
  9. chê cười
  10. chê trách
  11. chêm
  12. chênh
  13. chênh chênh
  14. chênh chếch
  15. chênh lệch
  16. chênh vênh
  17. chì
  18. chì bì
  19. chì chiết
  20. chìa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chê trách

  • To speak scornfully of and criticize (reproach)
    • chê trách thái độ vô trách nhiệm: to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility
    • làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được: his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything