Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chóa mắt
  2. chóc
  3. chóc ngóc
  4. chóe
  5. chói
  6. chói óc
  7. chói chang
  8. chói lọi
  9. chói loà
  10. chói mắt
  11. chói tai
  12. chóng
  13. chóng chầy
  14. chóng mặt
  15. chóng vánh
  16. chóp
  17. chóp bu
  18. chóp chài
  19. chóp chép
  20. chóp chóp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chói mắt

verb

  • to dazzle the eyes

adjective

  • dazzilng