Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chó xồm
  2. chóa
  3. chóa mắt
  4. chóc
  5. chóc ngóc
  6. chóe
  7. chói
  8. chói óc
  9. chói chang
  10. chói lọi
  11. chói loà
  12. chói mắt
  13. chói tai
  14. chóng
  15. chóng chầy
  16. chóng mặt
  17. chóng vánh
  18. chóp
  19. chóp bu
  20. chóp chài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chói lọi

adj

  • Resplendent
    • ánh hào quang chói lọi: a resplendent halo
    • tấm gương chói lọi: a resplendent example