Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chói óc
  2. chói chang
  3. chói lọi
  4. chói loà
  5. chói mắt
  6. chói tai
  7. chóng
  8. chóng chầy
  9. chóng mặt
  10. chóng vánh
  11. chóp
  12. chóp bu
  13. chóp chài
  14. chóp chép
  15. chóp chóp
  16. chóp rễ
  17. chót
  18. chót vót
  19. chôm
  20. chôm chôm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chóng vánh

adj

  • Prompt, expeditious
    • mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt: everything was done promptly thanks to good preparations
    • giải quyết công việc chóng vánh: to be expeditious in settling business, to expedite business