Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chói chang
  2. chói lọi
  3. chói loà
  4. chói mắt
  5. chói tai
  6. chóng
  7. chóng chầy
  8. chóng mặt
  9. chóng vánh
  10. chóp
  11. chóp bu
  12. chóp chài
  13. chóp chép
  14. chóp chóp
  15. chóp rễ
  16. chót
  17. chót vót
  18. chôm
  19. chôm chôm
  20. chôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chóp

noun

  • Top
    • chóp núi: the top of a mountain
  • Cap
    • chóp ống khói: a chimney-cap
    • hình chóp: a pyramid