Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chói
  2. chói óc
  3. chói chang
  4. chói lọi
  5. chói loà
  6. chói mắt
  7. chói tai
  8. chóng
  9. chóng chầy
  10. chóng mặt
  11. chóng vánh
  12. chóp
  13. chóp bu
  14. chóp chài
  15. chóp chép
  16. chóp chóp
  17. chóp rễ
  18. chót
  19. chót vót
  20. chôm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chóng mặt

  • Dizzy
    • hay chóng mặt vì bị thiếu máu: to feel often dizzy from anemia