Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chú giải
  2. chú khi ni mi khi khác
  3. chú mày
  4. chú mình
  5. chú mục
  6. chú rể
  7. chú tâm
  8. chú thích
  9. chú tiểu
  10. chú trọng
  11. chúa
  12. chúa đất
  13. chúa công
  14. chúa ngục
  15. chúa nhật
  16. chúa sơn lâm
  17. chúa tể
  18. chúa trời
  19. chúa xuân
  20. chúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chú trọng

verb

  • To attach special importance to
    • chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm: to attach special importance to both the quality and quantity of the products