Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chú dẫn
  2. chú giải
  3. chú khi ni mi khi khác
  4. chú mày
  5. chú mình
  6. chú mục
  7. chú rể
  8. chú tâm
  9. chú thích
  10. chú tiểu
  11. chú trọng
  12. chúa
  13. chúa đất
  14. chúa công
  15. chúa ngục
  16. chúa nhật
  17. chúa sơn lâm
  18. chúa tể
  19. chúa trời
  20. chúa xuân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chú tiểu

danh từ

  • novice, lay brother (in Buddhist temple)