Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chột dạ
  2. chột mắt
  3. Chăm
  4. chăm bón
  5. chăm chú
  6. chăm chút
  7. chăm chắm
  8. chăm chỉ
  9. chăm chăm
  10. chăm học
  11. chăm làm
  12. chăm lo
  13. chăm nom
  14. chăm sóc
  15. chăn
  16. chăn đơn
  17. chăn chiên
  18. chăn chiếu
  19. chăn dắt
  20. chăn gối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chăm học

  • studious, hard working