Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chăm bón
  2. chăm chú
  3. chăm chút
  4. chăm chắm
  5. chăm chỉ
  6. chăm chăm
  7. chăm học
  8. chăm làm
  9. chăm lo
  10. chăm nom
  11. chăm sóc
  12. chăn
  13. chăn đơn
  14. chăn chiên
  15. chăn chiếu
  16. chăn dắt
  17. chăn gối
  18. chăn loan gối phượng
  19. chăn nuôi
  20. chăn tằm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chăm nom

verb

  • To care for
    • chăm nom người già yếu: to care for the old and feeble
    • chăm nom đồng ruộng: to care for one's fields