Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chăm học
  2. chăm làm
  3. chăm lo
  4. chăm nom
  5. chăm sóc
  6. chăn
  7. chăn đơn
  8. chăn chiên
  9. chăn chiếu
  10. chăn dắt
  11. chăn gối
  12. chăn loan gối phượng
  13. chăn nuôi
  14. chăn tằm
  15. chăn thả
  16. chăng
  17. chăng dây
  18. chăng lưới
  19. chăng màn
  20. chăng nữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chăn dắt

  • To herd, to tend
    • chăn dắt trâu bò: to herd oxen and buffaloes
  • To tend, to mind
    • chăn dắt đàn em nhỏ: to tend a band of little brothers and sisters