Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chộp
  2. chột
  3. chột ý
  4. chột dạ
  5. chột mắt
  6. Chăm
  7. chăm bón
  8. chăm chú
  9. chăm chút
  10. chăm chắm
  11. chăm chỉ
  12. chăm chăm
  13. chăm học
  14. chăm làm
  15. chăm lo
  16. chăm nom
  17. chăm sóc
  18. chăn
  19. chăn đơn
  20. chăn chiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chăm chắm

  • Nhìn chăm chắm
  • To look fixedly at