Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chăm làm
  2. chăm lo
  3. chăm nom
  4. chăm sóc
  5. chăn
  6. chăn đơn
  7. chăn chiên
  8. chăn chiếu
  9. chăn dắt
  10. chăn gối
  11. chăn loan gối phượng
  12. chăn nuôi
  13. chăn tằm
  14. chăn thả
  15. chăng
  16. chăng dây
  17. chăng lưới
  18. chăng màn
  19. chăng nữa
  20. chăng tá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chăn gối

  • Blanket and pillow; bed and board; connubiality
    • "Chưa chăn gối cũng vợ chồng": Although having not shared bed and board, we are already man and wife
    • chăn đơn gối chiếc: unshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood