Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chăm nom
  2. chăm sóc
  3. chăn
  4. chăn đơn
  5. chăn chiên
  6. chăn chiếu
  7. chăn dắt
  8. chăn gối
  9. chăn loan gối phượng
  10. chăn nuôi
  11. chăn tằm
  12. chăn thả
  13. chăng
  14. chăng dây
  15. chăng lưới
  16. chăng màn
  17. chăng nữa
  18. chăng tá
  19. chõ
  20. chõ mồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chăn nuôi

  • To breed, to raise
    • chăn nuôi lợn gà: to breed pigs and poultry
    • trại chăn nuôi: a breeding farm
    • phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính: to make breeding a main activity