Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất keo
  2. chất khí
  3. chất khoáng
  4. chất lỏng
  5. chất liệu
  6. chất lượng
  7. chất lưu
  8. chất nổ
  9. chất nhiễm sắc
  10. chất phác
  11. chất phóng xạ
  12. chất phụ gia
  13. chất rắn
  14. chất thải
  15. chất thơm
  16. chất vô cơ
  17. chất vấn
  18. chất xám
  19. chất xúc tác
  20. chấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất phác

  • Simple, rustic
    • người nông dân chất phác: a rustic peasant
    • tâm hồn chất phác: a rustic soul