Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất khí
  2. chất khoáng
  3. chất lỏng
  4. chất liệu
  5. chất lượng
  6. chất lưu
  7. chất nổ
  8. chất nhiễm sắc
  9. chất phác
  10. chất phóng xạ
  11. chất phụ gia
  12. chất rắn
  13. chất thải
  14. chất thơm
  15. chất vô cơ
  16. chất vấn
  17. chất xám
  18. chất xúc tác
  19. chấu
  20. chấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất phóng xạ

danh từ

  • radioactive substance