Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất nổ
  2. chất nhiễm sắc
  3. chất phác
  4. chất phóng xạ
  5. chất phụ gia
  6. chất rắn
  7. chất thải
  8. chất thơm
  9. chất vô cơ
  10. chất vấn
  11. chất xám
  12. chất xúc tác
  13. chấu
  14. chấy
  15. chấy rận
  16. chầm
  17. chầm bập
  18. chầm chậm
  19. chầm chập
  20. chầm vập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất vấn

verb

  • To question
    • xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị: the cooperative members have the right to criticize and question the management committee
    • chất vấn ai trước hội nghị: to question somebody at a meeting