Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắt
  2. chắt bóp
  3. chắt chiu
  4. chắt lọc
  5. chắt mót
  6. chằm
  7. chằm bặp
  8. chằm chằm
  9. chằm chặp
  10. chằm vằm
  11. chằn
  12. chằn chặn
  13. chằn tinh
  14. chằng
  15. chằng chéo
  16. chằng chịt
  17. chằng chớ
  18. chằng chuộc
  19. chẳng
  20. chẳng ai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chằm vằm

  • Frowning
    • Mặt chằm vằm: A frowning face