Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chữa
  2. chữa bệnh
  3. chữa bịnh
  4. chữa cháy
  5. chữa chạy
  6. chữa thẹn
  7. chữa trị
  8. chững
  9. chững chàng
  10. chững chạc
  11. chực
  12. chực sẵn
  13. chểnh choảng
  14. chểnh mảng
  15. chỗ
  16. chỗ ở
  17. chỗ đứng
  18. chỗ dựa
  19. chỗ ngồi
  20. chỗ trống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chững chạc

adj

  • Stately, dignified
    • dáng điệu chững chạc: a stately gait
    • ăn nói chững chạc: to be dignified in one's speech
    • chững chạc trong bộ quân phục: to be stately in one's army uniform