Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chọc tức
  2. chọc thủng
  3. chọc tiết
  4. chọc trời khuấy nước
  5. chọi
  6. chọi gà
  7. chọn
  8. chọn lọc
  9. chọn lựa
  10. chọn ngày
  11. chỏ
  12. chỏm
  13. chỏn hỏn
  14. chỏng chơ
  15. chỏng gọng
  16. chỏng kềnh
  17. chỏng lỏn
  18. chờ
  19. chờ đợi
  20. chờ chết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chọn ngày

  • to fix/set/choose the date (for something)