Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chống trả
  2. chốp
  3. chốt
  4. chồi
  5. chồi rễ
  6. chồi sương
  7. chồm
  8. chồm chỗm
  9. chồm hỗm
  10. chồn
  11. chồn chân
  12. chồn chân mỏi gối
  13. chồn hôi
  14. chồn lòng
  15. chồng
  16. chồng đông vợ đoài
  17. chồng đống
  18. chồng chéo
  19. chồng chất
  20. chồng chắp vợ nối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chồn

noun

  • Weasel

adj

  • Numb with weariness, stiff
    • quải búa mãi chồn cả tay: to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
    • mỏi gối chồn chân: to have weary knees and stiff legs
  • Disheartened