Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chợ đen
  2. chợ búa
  3. chợ chiều
  4. chợ giời
  5. chợ hôm
  6. chợ phiên
  7. chợ trời
  8. chợp
  9. chợp mắt
  10. chợt
  11. chợt nhớ
  12. chục
  13. chụm
  14. chụp
  15. chụp ảnh
  16. chụp ếch
  17. chụp đèn
  18. chụp bóng
  19. chụp giật
  20. chụp hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chợt

adv

  • Suddenly
    • trời đang nắng chợt có mưa rào: it was shining when a sudden shower came
    • chợt nhớ lại chuyện cũ: to suddenly remember a past happening