Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cha chung không ai khóc
  2. cha dượng
  3. cha ghẻ
  4. cha mẹ
  5. cha nào con nấy
  6. cha nuôi
  7. cha sở
  8. cha truyền con nối
  9. cha xứ
  10. chai
  11. chai bố
  12. chai dạn
  13. chai sạn
  14. cham chảm
  15. chan
  16. chan chan
  17. chan chán
  18. chan chát
  19. chan chứa
  20. chan hoà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chai

noun

  • Bottle chai ba a 1/3 liter bottle
    • chai bảy: a 7/10 liter bottle
  • Callosity, callus, corn (ở chân tay)
    • bàn tay nổi chai: a hand full of callosities, a callous hand

adj

  • Callous
    • cuốc nhiều quá chai tay: his hands have become callous from too much hoeing
    • bị mắng nhiều đã chai mặt, không biết xấu hổ là gì nữa: made callous by much abusing, he is now lost to the sense of shame
  • Compact, hardened