Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cha sở
  2. cha truyền con nối
  3. cha xứ
  4. chai
  5. chai bố
  6. chai dạn
  7. chai sạn
  8. cham chảm
  9. chan
  10. chan chan
  11. chan chán
  12. chan chát
  13. chan chứa
  14. chan hoà
  15. chang chang
  16. chanh
  17. chanh đào
  18. chanh cốm
  19. chanh chòi
  20. chanh chua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chan chan

adj

  • Brimming over, overflowing, teeming
    • một bầu nhiệt huyết chan chan: a heart overflowing with enthusiasm