Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cha nuôi
  2. cha sở
  3. cha truyền con nối
  4. cha xứ
  5. chai
  6. chai bố
  7. chai dạn
  8. chai sạn
  9. cham chảm
  10. chan
  11. chan chan
  12. chan chán
  13. chan chát
  14. chan chứa
  15. chan hoà
  16. chang chang
  17. chanh
  18. chanh đào
  19. chanh cốm
  20. chanh chòi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chan

verb

  • To souse (liquid food) on rice chan canh to souse soup on rice