Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cha xứ
  2. chai
  3. chai bố
  4. chai dạn
  5. chai sạn
  6. cham chảm
  7. chan
  8. chan chan
  9. chan chán
  10. chan chát
  11. chan chứa
  12. chan hoà
  13. chang chang
  14. chanh
  15. chanh đào
  16. chanh cốm
  17. chanh chòi
  18. chanh chua
  19. chanh giấy
  20. chanh yên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chan chát

adj

  • (nói về giọng nói) Jangling
    • giọng chan chát: a jangling voice
    • mắng chan chát vào mặt: to lash out at somebody in a jangling voice
  • (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
    • hai câu thơ đối nhau chan chát: two perfectly symmetrical verses