Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chia sẻ
  2. chia tay
  3. chia xẻ
  4. chiêm
  5. chiêm bao
  6. chiêm bái
  7. chiêm chiếp
  8. chiêm nghiệm
  9. chiêm ngưỡng
  10. chiêm tinh
  11. chiêm tinh học
  12. chiên
  13. chiêng
  14. chiêng vàng
  15. chiêu
  16. chiêu an
  17. chiêu đãi
  18. chiêu đãi sở
  19. chiêu đãi viên
  20. chiêu bài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiêm tinh

  • to study positions and aspects of celestial bodies in the belief that they have an influence on the course of natural earthly occurences and human affairs; to stargaze