Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chia phần
  2. chia rẽ
  3. chia sẻ
  4. chia tay
  5. chia xẻ
  6. chiêm
  7. chiêm bao
  8. chiêm bái
  9. chiêm chiếp
  10. chiêm nghiệm
  11. chiêm ngưỡng
  12. chiêm tinh
  13. chiêm tinh học
  14. chiên
  15. chiêng
  16. chiêng vàng
  17. chiêu
  18. chiêu an
  19. chiêu đãi
  20. chiêu đãi sở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiêm nghiệm

verb

  • To be experienced in observing (something)
    • những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết: the sea fishing people are very experienced in observing the weather