Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chi li
  2. chi lưu
  3. chi nài
  4. chi nhánh
  5. chi phái
  6. chi phí
  7. chi phí sản xuất
  8. chi phó
  9. chi phối
  10. chi phiếu
  11. chi tử
  12. chi thu
  13. chi tiêu
  14. chi tiết
  15. chi trả
  16. chi uỷ
  17. chi uỷ viên
  18. chi viện
  19. chia
  20. chia đều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi phiếu

noun

  • cheque ; cheek
    • lãnh chi_phiếu: to cash a cheque