Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chi tử
  2. chi thu
  3. chi tiêu
  4. chi tiết
  5. chi trả
  6. chi uỷ
  7. chi uỷ viên
  8. chi viện
  9. chia
  10. chia đều
  11. chia để trị
  12. chia bài
  13. chia cắt
  14. chia hết cho
  15. chia lìa
  16. chia lửa
  17. chia li
  18. chia ly
  19. chia phôi
  20. chia phần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chia đều

  • to divide/share something equally/fairly between/among somebody; to portion something equally between/among somebody