Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chi phó
  2. chi phối
  3. chi phiếu
  4. chi tử
  5. chi thu
  6. chi tiêu
  7. chi tiết
  8. chi trả
  9. chi uỷ
  10. chi uỷ viên
  11. chi viện
  12. chia
  13. chia đều
  14. chia để trị
  15. chia bài
  16. chia cắt
  17. chia hết cho
  18. chia lìa
  19. chia lửa
  20. chia li

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi uỷ viên

danh từ

  • Member of a Party cell executive; member of a cell committee