Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. choi choi
  2. chon chót
  3. chon von
  4. chong
  5. chong chóng
  6. chong chong
  7. chu
  8. chu đáo
  9. chu cảnh
  10. chu cấp
  11. chu chuyển
  12. chu du
  13. chu kỳ
  14. chu niên
  15. chu sa
  16. chu tất
  17. chu toàn
  18. chu trình
  19. chu tri
  20. chu tuyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chu cấp

verb

  • To provide for
    • chu cấp cho đứa cháu mồ côi: to provide for an orphan nephew
    • tiền chu cấp: provide money, maintenance allowance