Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuồng chồ
  2. chuồng tiêu
  3. chuồng trại
  4. chuồng xí
  5. chuệch choạc
  6. chuệnh choạng
  7. chuộc
  8. chuộc tội
  9. chuội
  10. chuộng
  11. chuột
  12. chuột đồng
  13. chuột bạch
  14. chuột cống
  15. chuột chũi
  16. chuột chù
  17. chuột lang
  18. chuột nhà
  19. chuột nhắt
  20. chuột rút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuộng

verb

  • To value above other things, to attach importance to
    • không chuộng hình thức: not to attach importance to form
    • chuộng sự thật: to value truth above other things