Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyển mình
  2. chuyển ngành
  3. chuyển ngữ
  4. chuyển nhượng
  5. chuyển quân
  6. chuyển tải
  7. chuyển tự
  8. chuyển thể
  9. chuyển tiếp
  10. chuyển vần
  11. chuyển vận
  12. chuyển vế
  13. chuyển vị
  14. chuyện
  15. chuyện gẫu
  16. chuyện nọ xọ chuyện kia
  17. chuyện phiếm
  18. chuyện tình
  19. chuyện trò
  20. chuyện vãn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyển vần

  • Vicissitude, whirligig
    • con tạo chuyển vần: the whirligig of nature