Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con vụ
  2. cong
  3. cong đuôi
  4. cong cóc
  5. cong cớn
  6. cong cong
  7. cong queo
  8. cong tớn
  9. cong veo
  10. crô-mít
  11. crôm
  12. crếp
  13. cu
  14. cu cậu
  15. cu cu
  16. cu cườm
  17. cu gáy
  18. cu gấm
  19. cu li
  20. cu luồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

crô-mít

  • (tiếng Pháp gọi là Chromite) chromite