Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cong
  2. cong đuôi
  3. cong cóc
  4. cong cớn
  5. cong cong
  6. cong queo
  7. cong tớn
  8. cong veo
  9. crô-mít
  10. crôm
  11. crếp
  12. cu
  13. cu cậu
  14. cu cu
  15. cu cườm
  16. cu gáy
  17. cu gấm
  18. cu li
  19. cu luồng
  20. cu ngói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

crôm

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Chrome) chromium (used as a catalyst, to harden steel alloys and produce stainless steels, in corrosion-resistant decorative platings, and as a pigment in glass)