Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cong đuôi
  2. cong cóc
  3. cong cớn
  4. cong cong
  5. cong queo
  6. cong tớn
  7. cong veo
  8. crô-mít
  9. crôm
  10. crếp
  11. cu
  12. cu cậu
  13. cu cu
  14. cu cườm
  15. cu gáy
  16. cu gấm
  17. cu li
  18. cu luồng
  19. cu ngói
  20. cu sen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

crếp

  • (tiếng Pháp gọi là Crêpe) crepe
  • (tiếng Pháp gọi là Crêpe) crepe rubber; crepe