Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dính dấp
  2. dính kết
  3. dính líu
  4. dính mép
  5. dính ngón
  6. díp
  7. díu

  8. dò dẫm
  9. dò hỏi
  10. dò la
  11. dò xét
  12. dòi
  13. dòm
  14. dòm chừng
  15. dòm dỏ
  16. dòm ngó
  17. dòn
  18. dòng
  19. dòng điện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dò hỏi

verb

  • to seek information; to inquire into