Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dính mép
  2. dính ngón
  3. díp
  4. díu

  5. dò dẫm
  6. dò hỏi
  7. dò la
  8. dò xét
  9. dòi
  10. dòm
  11. dòm chừng
  12. dòm dỏ
  13. dòm ngó
  14. dòn
  15. dòng
  16. dòng điện
  17. dòng châu
  18. dòng chảy
  19. dòng dõi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dòi

  • Silt bank (along a river or on an estuary)
  • Promontory, headland