Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dơ dáy
  2. dơ duốc
  3. dơi
  4. dơi muỗi
  5. dơi quạ
  6. dơi quỷ

  7. dư âm
  8. dư ân
  9. dư đảng
  10. dư đồ
  11. dư địa chí
  12. dư ba
  13. dư dả
  14. dư dật
  15. dư dụng
  16. dư giả
  17. dư hạ
  18. dư huệ
  19. dư hưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dư đảng

  • (cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed)