Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. doanh nhân
  2. doanh số
  3. doanh thu
  4. doanh thương
  5. doanh trại
  6. doành
  7. doá
  8. doãi
  9. doạ
  10. doạng
  11. doi
  12. doi đất
  13. dom
  14. don
  15. dong
  16. dong dỏng
  17. dong riềng
  18. du
  19. du đãng
  20. du canh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

doạng

  • Be wide apart
  • (thường nói về chân)
    • Đứng doạng chân: To stand with legs wide apart