Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. doành
  2. doá
  3. doãi
  4. doạ
  5. doạng
  6. doi
  7. doi đất
  8. dom
  9. don
  10. dong
  11. dong dỏng
  12. dong riềng
  13. du
  14. du đãng
  15. du canh
  16. du canh du cư
  17. du côn
  18. du cư
  19. du dân
  20. du dương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dong

  • (thực vật) Arrowroot, Phrynium
    • Lá dong: Phrynuim leaf
  • Drive; escort
    • Dong trâu bò ra chợ: to drive cattle to market.
  • (địa phương) như dung