Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. doanh thu
  2. doanh thương
  3. doanh trại
  4. doành
  5. doá
  6. doãi
  7. doạ
  8. doạng
  9. doi
  10. doi đất
  11. dom
  12. don
  13. dong
  14. dong dỏng
  15. dong riềng
  16. du
  17. du đãng
  18. du canh
  19. du canh du cư
  20. du côn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

doi đất

  • tongue of land ; cape, promontory; land bridge