Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. doanh thương
  2. doanh trại
  3. doành
  4. doá
  5. doãi
  6. doạ
  7. doạng
  8. doi
  9. doi đất
  10. dom
  11. don
  12. dong
  13. dong dỏng
  14. dong riềng
  15. du
  16. du đãng
  17. du canh
  18. du canh du cư
  19. du côn
  20. du cư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dom

noun

  • Anat (rectum)
    • bịnh lòi dom: prolapsus of the rectum