Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. doanh dật
  2. doanh gia
  3. doanh hoàn
  4. doanh lợi
  5. doanh nghiệp
  6. doanh nhân
  7. doanh số
  8. doanh thu
  9. doanh thương
  10. doanh trại
  11. doành
  12. doá
  13. doãi
  14. doạ
  15. doạng
  16. doi
  17. doi đất
  18. dom
  19. don
  20. dong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

doanh trại

noun

  • billet; barracks