Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gánh
  2. gánh chịu
  3. gánh gồng
  4. gánh hát
  5. gánh nặng
  6. gánh vác
  7. gánh xiếc
  8. gáo
  9. gáo dài hơn chuôi
  10. gáy
  11. gáy gở
  12. gáy sách
  13. gân
  14. gân cốt
  15. gân cổ
  16. gân guốc
  17. gâu
  18. gâu gâu
  19. gây
  20. gây án

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gáy

noun

  • pape; scauff of the neck

verb

  • to crom; to coo; to chirp