Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gìn
  2. gìn giữ

  3. gíp

  4. gò ép
  5. gò đống
  6. gò bó
  7. gò gẫm
  8. gò má
  9. gòn
  10. gòn gọn
  11. gòong
  12. góa
  13. góa bụa
  14. góc
  15. góc đầy
  16. góc đối đỉnh
  17. góc độ
  18. góc bù

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gò má

noun

  • cheek-bone