Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gắt gao
  2. gắt gỏng
  3. gắt mù
  4. gằm
  5. gằm gằm
  6. gằn
  7. gặm
  8. gặm mòn
  9. gặm nhấm
  10. gặng
  11. gặng hỏi
  12. gặp
  13. gặp dịp
  14. gặp gái
  15. gặp gỡ
  16. gặp hội
  17. gặp may
  18. gặp mặt
  19. gặp nạn
  20. gặp nhau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gặng

  • (cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)
    • gặng mãi nó mới chịu nói: He only spoke after a very close questioning