Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. găng
  2. găng tay
  3. găng-xtơ

  4. gõ đầu trẻ
  5. gõ kiến
  6. gen
  7. ghè
  8. ghèn
  9. ghé
  10. ghé gẩm
  11. ghé lưng
  12. ghé mắt
  13. ghé tai
  14. ghé vai
  15. ghém
  16. ghép
  17. ghép mộng
  18. ghép vần
  19. ghét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghé

verb

  • to look in; to drop in
    • tôi sẽ ghé lại ngày mai: I shall look in again tomorrow. to come; to approach
    • ghé bờ: to come on board