Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gột rửa
  2. gột sạch
  3. găm
  4. găng
  5. găng tay
  6. găng-xtơ

  7. gõ đầu trẻ
  8. gõ kiến
  9. gen
  10. ghè
  11. ghèn
  12. ghé
  13. ghé gẩm
  14. ghé lưng
  15. ghé mắt
  16. ghé tai
  17. ghé vai
  18. ghém
  19. ghép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gen

  • (sinh học) Gene